kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Cẩm Khê - Tháng 5/2014

(Từ ngày 11/05/2014 đến ngày 17/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.500 Bệnh bạc lá 3,21 32,1 150 150 150 150                
    Bệnh khô vằn 8,51 37,1 450 300 150 150 150                
    Rầy các loại 686,5 2.800 450 300 150 150 150                
    Rầy các loại (trứng) 71,4 210                
Lúa muộn 2.872,6 Bệnh bạc lá 2,09 28,6 168,558 75,618 92,94 92,94 92,94 42 5 21 16
    Bệnh khô vằn 18,757 51,5 1.849,033 1.030,338 455,818 362,878 574,52 574,52 67 15 25 27
    Chuột 0,217 2,2
    Rầy các loại 716,5 2.380 1.030,338 667,46 362,878 168,558 168,558 83 27 21 10 14 11
    Rầy các loại (trứng) 95,433 245
Chè 790 Bọ xít muỗi 1,057 5,3 22,298 22,298                
    Rầy xanh 0,517 4,8                
Ngô 545 Bệnh khô vằn 0,66 9,9                
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,513 13,3                
    Chuột 0,33 3,3                
Nhãn vải 90 Bọ xít nâu 0,093 1                
    Nhện lông nhung 1,667 10                
Loading...