kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Yên Lập - Tháng 5/2016
(Từ ngày 16/05/2016 đến ngày 22/05/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.800 |
Bệnh bạc lá |
0,96 |
11,2 |
85 |
85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Bệnh khô vằn |
10,163 |
28 |
730 |
450 |
280 |
|
280 |
280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C5,7 |
|
|
Chuột |
0,193 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
379,867 |
1.580 |
390 |
280 |
110 |
|
110 |
110 |
|
200 |
20 |
28 |
32 |
64 |
56 |
|
T4,5 |
|
|
Sâu đục thân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|