Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Phù Ninh - Tháng 5/2023
(Từ ngày 15/05/2023 đến ngày 21/05/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
263 |
Bệnh khô vằn |
3,117 |
12 |
6,575 |
6,575 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
24 |
200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,067 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
658,2 |
Bệnh khô vằn |
0,9 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,433 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|