Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 20
Thanh Sơn - Tháng 5/2021
(Từ ngày 17/05/2021 đến ngày 23/05/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
2.640 |
Bệnh khô vằn |
3,203 |
12,5 |
47,204 |
47,204 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,567 |
6 |
175,911 |
175,911 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,767 |
6 |
250 |
250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,767 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|