Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Thanh Ba - Tháng 5/2014

(Từ ngày 12/05/2014 đến ngày 18/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 264 Bệnh bạc lá 4,05 30 39,05 26,4 12,65 12,65 12,65 C3
    Bệnh khô vằn 7,8 34 66,55 52,8 13,75 13,75 13,75 C5,7
    Rầy các loại 74,8 480 69 7 7 13 15 18 9 T3,4,5
    Rầy các loại (trứng) 5,2 24
Lúa sớm 410 Bệnh bạc lá 0,9 4 C3
    Bệnh khô vằn 4,6 18 41 41 C5,7
    Rầy các loại 71,2 320 63 6 7 8 10 15 17 T5,TT
    Rầy các loại (trứng)
Lúa muộn 2.635,4 Bệnh bạc lá 1,633 18 58,657 58,657 C3
    Bệnh khô vằn 9,467 48 494,764 322,197 113,909 58,657 172,567 172,567 C5,7
    Rầy các loại 132,867 1.050 58,657 58,657 75 8 7 17 16 16 11 T3,4,5
    Rầy các loại (trứng) 14,4 40
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 4 12 422,025 264,248 157,777 157,777 157,777                
    Bọ xít muỗi 2,933 8 125,752 125,752                
    Nhện đỏ 3,467 12 232,223 106,47 125,752 125,752 125,752                
    Rầy xanh 3,467 8 157,777 157,777                
Loading...