kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Hạ Hòa - Tháng 5/2024

(Từ ngày 13/05/2024 đến ngày 19/05/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.850 Bệnh bạc lá 1,167 8 C3
    Bệnh khô vằn 1,533 8 C3,5
    Rầy các loại 70 480 T3,4,5, TT
Lúa muộn trà 2 2.110 Bệnh bạc lá 1,367 18 42,41 42,41 C3
    Bệnh khô vằn 2,2 28 147,91 105,5 42,41 42,41 42,41 C3,5
    Rầy các loại 86,667 800 63,09 63,09 t3,4,TT
Chè 1.574 Bọ cánh tơ 0,9 4                
    Bọ xít muỗi 1,5 6 94,789 94,789                
    Nhện đỏ 2 8                
    Rầy xanh 0,9 6 110,005 110,005                
Ngô 615 Bệnh khô vằn 2,733 16 61,5 61,5                
    Sâu đục thân, bắp 1,733 16 33,02 33,02                
Loading...