Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Phù Ninh - Tháng 5/2019
(Từ ngày 13/05/2019 đến ngày 19/05/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
440 |
Bệnh bạc lá |
0,22 |
2,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
5,367 |
46,8 |
99,679 |
64,37 |
17,654 |
17,654 |
35,309 |
17,654 |
17,654 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
73,967 |
840 |
11,407 |
11,407 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
620 |
Bệnh khô vằn |
0,383 |
7,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|