kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Lâm Thao - Tháng 5/2022
(Từ ngày 16/05/2022 đến ngày 22/05/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.571 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
1,573 |
12 |
42,504 |
42,504 |
|
|
|
|
|
83 |
71 |
|
12 |
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
65 |
450 |
|
|
|
|
|
|
|
76 |
47 |
21 |
|
|
8 |
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
2,6 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
557 |
Bệnh khô vằn |
2,567 |
18 |
20,679 |
20,679 |
|
|
|
|
|
54 |
45 |
|
9 |
|
|
|
|