Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Thanh Ba - Tháng 5/2011

(Từ ngày 12/05/2011 đến ngày 22/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 385 Bệnh khô vằn 7,9 48 86,224 56,948 20,052 9,224 48,526 48,526 100 73 7 8 12 C1,3,5
    Bệnh đạo ôn lá 100 95 5 C1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,9 10
    Bọ xít dài 0,04 0,6
    Chuột
    Rầy các loại 163 670 61 8 9 11 9 7 17 TT
    Rầy các loại (trứng) 198,5 1.310
    Sâu cuốn lá nhỏ
Lúa muộn 2.715 Bệnh khô vằn 8,01 46 529,011 298,098 196,631 34,282 346,369 346,369 100 72 8 8 12 C1,3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,533 4 100 93 7 C1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,833 18 34,282 34,282
    Bọ xít dài 0,023 0,6
    Chuột 0,067 2
    Rầy các loại 147,167 710 86 12 14 17 13 9 21 TT
    Rầy các loại (trứng) 220,5 1.200
    Sâu cuốn lá nhỏ
Chè 1.334,5 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thán thư                
    Bọ cánh tơ 0,267 4                
    Bọ xít muỗi 2,933 12 359,865 263,901 95,964 95,964 95,964                
    Nhện đỏ 2,4 8 263,901 263,901                
    Rầy xanh 4,8 16 446,833 263,901 182,931 362,864 362,864                
Loading...