Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Tam Nông - Tháng 5/2023
(Từ ngày 15/05/2023 đến ngày 21/05/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
1.282 |
Bệnh bạc lá |
0,533 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
3,013 |
14,4 |
44,591 |
44,591 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
384 |
1.200 |
26,476 |
26,476 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
355 |
Bệnh khô vằn |
2,3 |
5,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,38 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|