Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Phú Thọ - Tháng 5/2012
(Từ ngày 14/05/2012 đến ngày 20/05/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
95 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
23,2 |
176 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
993,5 |
Bệnh khô vằn |
5,993 |
29,7 |
235,923 |
99,35 |
136,573 |
|
76,192 |
76,192 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3,5 |
|
|
Bọ xít dài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
26,667 |
208 |
|
|
|
|
|
|
|
83 |
7 |
20 |
22 |
1 |
1 |
32 |
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
6,133 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|