Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Tam Nông - Tháng 5/2021
(Từ ngày 17/05/2021 đến ngày 23/05/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
555,2 |
Bệnh khô vằn |
4,78 |
14,8 |
65,501 |
65,501 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
28,8 |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
350 |
Bệnh khô vằn |
5,04 |
16,4 |
11,667 |
11,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
3,19 |
8,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|