Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Đoan Hùng - Tháng 5/2016

(Từ ngày 09/05/2016 đến ngày 15/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.080 Bệnh bạc lá 0,25 5 42 11 26 5
    Bệnh khô vằn 2,573 18,2 82,916 82,916 48 14 21 8 5
    Rầy các loại 12,133 120 55 11 23 17 4
    Rầy các loại (trứng)
Lúa muộn 2.520 Bệnh bạc lá 1,267 15 29,202 29,202 29,202 29,202 40 8 15 13 3 1
    Bệnh khô vằn 2,96 22,4 231,451 202,249 29,202 29,202 29,202 59 17 23 11 6 2
    Bệnh sinh lý 0,667 12 49,751 49,751
    Rầy các loại 18,333 180 64 4 16 24 14 6
    Rầy các loại (trứng) 0,267 8
Chè 3.011 Bọ cánh tơ 0,967 6 234,914 234,914 152,015 152,015                
    Bọ xít muỗi 1 6 149,085 149,085 82,899 82,899                
    Nhện đỏ 1,8 12 234,914 234,914 82,899 82,899                
    Rầy xanh 1,3 6 383,999 383,999 152,015 152,015                
Ngô 500 Bệnh khô vằn 1,133 12 20,833 20,833                
    Rệp cờ                
    Sâu đục thân, bắp 0,533 8                
Bưởi 1.700 Bệnh chảy gôm 0,247 5 42,16 42,16 42,16 42,16                
    Bệnh loét 0,067 2                
    Nhện đỏ 0,71 5,8 46,24 46,24 46,24 46,24                
Keo 12.400 Sâu kèn mái chùa hại lá                
    Sâu nâu ăn lá 0,12 1,2                
Loading...