Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Tam Nông - Tháng 5/2018
(Từ ngày 14/05/2018 đến ngày 20/05/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
382,5 |
Bệnh khô vằn |
3,7 |
18 |
38,25 |
38,25 |
|
|
|
|
|
73 |
3 |
26 |
33 |
7 |
4 |
|
C3;5 |
|
|
Rầy các loại |
140 |
680 |
|
|
|
|
|
|
|
102 |
3 |
7 |
11 |
29 |
31 |
21 |
T4,5,TT |
Lúa muộn |
2.255 |
Bệnh khô vằn |
5,333 |
24 |
396,713 |
279,787 |
116,926 |
|
116,926 |
116,926 |
|
56 |
5 |
19 |
23 |
7 |
2 |
|
C3;5 |
|
|
Rầy các loại |
209,333 |
1.240 |
62,639 |
62,639 |
|
|
|
|
|
120 |
9 |
11 |
37 |
41 |
13 |
9 |
T3,4 |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
20,267 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|