Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Thanh Ba - Tháng 5/2012

(Từ ngày 09/05/2012 đến ngày 20/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 281,6 Bệnh bạc lá 2,23 13,3 10,831 10,831 C3
    Bệnh khô vằn 6,533 32 58,125 47,294 10,831 30,687 30,687 C3,5
    Bọ xít đen 0,48 3,4
    Rầy các loại 145,967 2.000 21,662 10,831 10,831 10,831 10,831 150 30 23 33 37 12 15 T1,3,4
    Rầy các loại (trứng) 13,7 72
Lúa sớm 102,4 Bệnh khô vằn 3,6 8 C3,5
    Bọ xít đen 0,4 2
    Rầy các loại 28,3 120 62 12 9 13 15 6 7 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 8,3 48
Lúa muộn 2.816 Bệnh bạc lá 2,808 26,7 129,713 86,269 43,444 43,444 43,444 C3
    Bệnh khô vằn 8,24 54 563,2 281,6 246,388 35,212 281,6 281,6 C3,5
    Bọ xít đen 0,52 3
    Rầy các loại 156,8 1.575 156,693 121,481 35,212 298 54 45 60 72 35 32 T1,3,4
    Rầy các loại (trứng) 14,56 90
Chè 1.950 Bệnh đốm nâu                
    Bọ cánh tơ 2,4 4                
    Bọ xít muỗi 2,933 8 267,922 267,922                
    Nhện đỏ 3,2 8 390 390                
    Rầy xanh 3,867 16 421,089 267,922 153,168                
Loading...