Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Tam Nông - Tháng 5/2017
(Từ ngày 15/05/2017 đến ngày 21/05/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.182,1 |
Bệnh khô vằn |
4,133 |
18 |
188,112 |
188,112 |
|
|
|
|
|
31 |
4 |
12 |
11 |
3 |
1 |
|
C3;5 |
|
|
Rầy các loại |
93,333 |
480 |
|
|
|
|
|
|
|
51 |
7 |
9 |
4 |
3 |
13 |
15 |
T5,TT |