Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Lâm Thao - Tháng 5/2014

(Từ ngày 12/05/2014 đến ngày 18/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 245 Bệnh khô vằn 2,795 17,2 34,836 34,836
    Rầy các loại 33,8 91 39 8 14 17 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 2,6 26
Lúa muộn 3.136,5 Bệnh khô vằn 6,699 35,3 785,025 362,268 422,757 132,32 132,32
    Rầy các loại 48,41 780 53,566 53,566 66 6 18 22 20 T4,5,TT
    Rầy các loại (trứng) 5,347 78
    Sâu đục thân (bướm)
Loading...