Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Thanh Thủy - Tháng 5/2024
(Từ ngày 13/05/2024 đến ngày 19/05/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.469 |
Bệnh bạc lá |
1,3 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
5,72 |
25 |
493,8 |
360,791 |
133,009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
182,667 |
540 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
487 |
Bệnh khô vằn |
3,367 |
15 |
93,013 |
93,013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
1 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|