Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Thanh Ba - Tháng 5/2010

(Từ ngày 13/05/2010 đến ngày 23/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 382 Bọ trĩ                
Lúa muộn 2.700 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 2,208 17,8 60,155 60,155 100 94 1 2 3 C1,3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,175 4
    Bệnh đốm sọc VK
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,273 1,6
    Rầy các loại 101,063 800 59,456 59,456 176 12 19 28 42 40 35 T4,5,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Chè 1.334,5 Bọ cánh tơ 1,15 12 269,899 173,935 95,964                
    Bọ xít muỗi 0,8 6 95,964 95,964                
    Nhện đỏ 0,6 4                
    Rầy xanh 1,25 12 269,899 182,931 86,967 269,899 269,899                
Đậu tương 236 Bệnh rỉ sắt
    Bệnh sương mai
    Chuột
    Sâu đục quả 0,913 14 15,865 8,412 7,453 15,865 15,865
    Sâu khoang 1,881 22 15,865 15,865 135 8 14 29 38 43 3 T4,5
Loading...