Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Yên Lập - Tháng 5/2019

(Từ ngày 13/05/2019 đến ngày 19/05/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.000 Bệnh khô vằn 5,257 22,2 155,556 100 55,556 55,556 55,556                
    Rầy các loại 202,333 840 16,667 16,667                
Chè 1.519 Bọ cánh tơ 2,467 9 210,912 210,912                
    Bọ xít muỗi 2,667 12 285,769 151,9 133,869 133,869 133,869                
    Rầy xanh 2,533 10 192,88 133,869 59,012 59,012 59,012                
Loading...