Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Yên Lập - Tháng 5/2013

(Từ ngày 13/05/2013 đến ngày 19/05/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.598,6 Bệnh khô vằn 6,45 17,7 952,205 952,205
    Bọ xít dài 1,17 4 251,552 251,552 TT
    Rầy các loại 201,867 1.192 172,625 172,625 900 146 172 96 242 244 T4,5, TT
    Sâu đục thân 0,672 5,5 394,636 315,709 78,927 171 11 24 36 45 55 T5
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 0,9 5 158,667 158,667                
    Bệnh đốm xám                
    Bọ cánh tơ 2,967 5 42,311 42,311                
    Bọ xít muỗi 4,7 9 903,644 903,644                
    Nhện đỏ 0,633 4                
    Rầy xanh 3,6 6 509,244 509,244                
Loading...