kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Yên Lập - Tháng 5/2014

(Từ ngày 12/05/2014 đến ngày 18/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.750,3 Bệnh khô vằn 6,49 21,4 773,145 660,907 112,238 C3,5
    Bọ xít đen 0,667 8
    Chuột 0,257 4,4 164,183 164,183
    Rầy các loại 208,133 920 224,476 224,476 49 7 5 8 15 14
Chè 1.700 Bọ cánh tơ 1,8 4                
    Bọ xít muỗi 2,967 7 489,6 489,6                
    Rầy xanh 2,133 7 139,022 139,022                
Loading...