Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Hạ Hòa - Tháng 5/2020

(Từ ngày 11/05/2020 đến ngày 17/05/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.817 Bệnh bạc lá 1,467 8                
    Bệnh khô vằn 1,667 8                
    Rầy các loại 214,667 720                
Lúa muộn trà 2 2.133 Bệnh bạc lá 1,2 16 55,523 55,523 55,523 55,523
    Bệnh khô vằn 1,775 16 72,18 72,18
    Rầy các loại 144,5 2.000 33,314 16,657 16,657 16,657 16,657 81 14 10 17 20 20 T3,4,5
Chè 1.931 Bọ cánh tơ 0,467 4                
    Bọ xít muỗi 1,6 7 113,526 113,526                
    Nhện đỏ 0,667 8                
    Rầy xanh 1,667 6 98,318 98,318                
Ngô 400 Bệnh khô vằn 1,733 8                
    Sâu đục thân, bắp 0,113 2                
Loading...