Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Tam Nông - Tháng 5/2014

(Từ ngày 12/05/2014 đến ngày 18/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.661 Bệnh bạc lá                
    Bệnh khô vằn 12,7 34,3 1.121,794 589,594 532,2 532,2 532,2 85 58 27
    Bệnh đạo ôn lá                
    Bệnh đốm sọc VK                
    Bọ xít dài 0,433 4 143,485 143,485                
    Chuột                
    Rầy các loại 438,667 2.000 704,382 474,806 229,576 229,576 229,576 190 48 39 28 18 11 46
    Rầy các loại (trứng) 118,6 400 180,009 180,009
    Sâu đục thân 0,005 0,1                
    Sâu đục thân (bướm) 0,027 0,2                
Loading...