Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Hạ Hòa - Tháng 5/2015

(Từ ngày 11/05/2015 đến ngày 17/05/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.075 Bệnh khô vằn 3,183 9,3 741 679 7 19 24 9 3 C3,5
    Rầy các loại 208,267 720 113 11 10 13 20 26 33 T5,TT
Lúa muộn 2.900,5 Bệnh khô vằn 4,321 25 194,923 162,997 31,926 735 661 17 30 20 7 C3,5
    Bọ xít dài 0,21 1,4
    Rầy các loại 181,3 1.040 52,287 52,287 146 21 20 19 25 31 30 T4,5,TT
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 2,733 6 50,416 50,416                
    Bọ xít muỗi 2,267 4                
    Rầy xanh 2,733 8 5,817 5,817                
Ngô 227 Bệnh khô vằn 1,867 8 500 472 16 10 2 C1,3
    Sâu đục thân, bắp 0,667 4
Loading...