Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Lâm Thao - Tháng 5/2010
(Từ ngày 17/05/2010 đến ngày 23/05/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
3.005 |
Bệnh khô vằn |
3,7 |
45,6 |
300,5 |
166,393 |
76,396 |
57,711 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5 |
|
|
Bọ xít dài |
0,35 |
4 |
76,396 |
76,396 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |
|
|
Nhện gié |
3,4 |
26,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
41,85 |
450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4,5 |
Đậu tương |
82 |
Sâu đục quả |
1,298 |
10 |
16,4 |
16,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|