Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Tam Nông - Tháng 5/2013
(Từ ngày 13/05/2013 đến ngày 19/05/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.510 |
Bệnh khô vằn |
2,62 |
21,6 |
251 |
211,238 |
39,762 |
|
39,762 |
39,762 |
|
130 |
49 |
|
46 |
|
35 |
|
|
|
|
Bệnh đen lép hạt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện gié |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
83,767 |
608 |
|
|
|
|
|
|
|
126 |
|
8 |
39 |
42 |
26 |
11 |
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
6,933 |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|