Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Thanh Sơn - Tháng 5/2015
(Từ ngày 11/05/2015 đến ngày 16/05/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
3.273,3 |
Bệnh khô vằn |
0,53 |
10,6 |
197,342 |
197,342 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5 |
|
|
Rầy các loại |
18,667 |
280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5,TT |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,267 |
10 |
460,38 |
460,38 |
|
|
|
|
|
19 |
19 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
1,6 |
10 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,733 |
6 |
335,975 |
335,975 |
|
|
|
|
|
26 |
26 |
|
|
|
|
|
C1 |