Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Tam Nông - Tháng 5/2015
(Từ ngày 11/05/2015 đến ngày 17/05/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
306 |
Bệnh khô vằn |
4,11 |
19,4 |
30,6 |
30,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
25,6 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
4 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.250,2 |
Bệnh khô vằn |
5,33 |
34,3 |
301,527 |
225,02 |
76,507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
21,4 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
7,2 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|