Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Hạ Hòa - Tháng 5/2014

(Từ ngày 12/05/2014 đến ngày 18/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 720 Bệnh bạc lá 1,1 14 7,912 7,912
    Bệnh khô vằn 8,6 48 152,703 79,912 36,396 36,396 72,791 72,791
    Chuột 0,1 2
    Rầy các loại 14,4 120 30 2 3 10 15 T5,TT
    Rầy các loại (trứng) 1,333 40
Lúa sớm 185 Bệnh bạc lá 0,3 4                
    Bệnh khô vằn 7,4 46 37 18,5 6,607 11,893 18,5 18,5                
    Rầy các loại 17 120                
Lúa muộn 3.070 Bệnh bạc lá 0,533 4
    Bệnh khô vằn 8,167 55 606,293 307 228,644 70,649 299,293 299,293
    Chuột 0,2 2
    Rầy các loại 17,867 200 30 1 3 11 15 T5,TT
    Rầy các loại (trứng) 2,667 40
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 0,667 6 22,299 22,299                
    Bọ xít muỗi 1,167 12 28,116 25,208 2,909                
    Rầy xanh 0,967 14 5,817 2,909 2,909                
Ngô 350 Bệnh khô vằn 0,2 4                
    Bệnh đốm lá lớn 0,733 12                
    Sâu đục thân, bắp 0,3 2                
Loading...