Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20
Yên Lập - Tháng 5/2010

(Từ ngày 17/05/2010 đến ngày 23/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.360,5 Bệnh khô vằn 6,733 40 633,119 240,337 240,337 152,444 80,986 80,986                
    Chuột 1,167 12 311,796 240,337 71,458 71,458 71,458                
    Rầy các loại 86,6 810 87,893 87,893 87,893 87,893                
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 1,133 10 137,6 33,503 104,097 104,097 104,097                
    Bọ xít muỗi 1,2 8 279,986 241,697 38,289 38,289 38,289                
    Nhện đỏ 0,8 6 175,889 175,889                
    Rầy xanh 1,867 12 313,489 209,391 104,097 104,097 104,097                
Ngô 607,5 Bệnh khô vằn 1,133 10 32,775 32,775                
    Sâu đục thân, bắp 1,467 15 17,546 17,546                
Đậu tương 68,4 Sâu đục quả 2,6 12 15,418 8,578 6,84 5,102 5,102                
Loading...