Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 2
Thanh Ba - Tháng 1/2012

(Từ ngày 05/01/2012 đến ngày 15/01/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 40 Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,8 8                
Mạ 5 Bệnh sinh lý 2,2 8                
    Rầy các loại 4,25 25                
Ngô 1.175 Bệnh khô vằn 5,2 26 224,693 189,649 35,044                
    Bệnh đốm lá nhỏ 6,533 34 224,693 199,956 24,737                
    Sâu đục thân, bắp 2,333 6                
Loading...