Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19- Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 5/2012

(Từ ngày 07/05/2012 đến ngày 13/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.557,3 Bệnh khô vằn 5,857 37,1 503,453 275,248 228,205 228,205 228,205
    Bọ xít dài 0,5 3 137,624 137,624 75 75 TT
    Rầy các loại 291,2 1.688 511,46 255,73 255,73 255,73 255,73 1.092 22 158 280 632 T5,TT
    Rầy các loại (trứng) 8,8 40
Loading...