Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Thanh Ba - Tháng 5/2013

(Từ ngày 06/05/2013 đến ngày 12/05/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 498,3 Bệnh bạc lá 0,3 2 c1
    Bệnh khô vằn 8 34 93,079 71,454 21,624 21,624 21,624 C3,5,7
    Bệnh đạo ôn lá 0,25 2 c1,3
    Bọ xít dài 0,46 2
    Rầy các loại 193 800 28,206 28,206 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 70,5 210
    Sâu đục thân 0,2 2
Lúa sớm 145,4 Bệnh khô vằn 6 24 14,54 14,54 14,54 14,54 C5,7
    Bệnh đạo ôn lá 0,5 2 c1,3
    Bọ xít dài 0,54 1,4
    Rầy các loại 173 480
    Rầy các loại (trứng) 42 140
    Sâu đục thân 0,1 1
Lúa muộn 2.678,1 Bệnh bạc lá 0,3 2 c1
    Bệnh khô vằn 9,8 46 457,252 129,268 267,81 60,174 327,984 327,984 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,233 2 c1,3
    Bọ xít dài 0,4 1,2
    Chuột 0,233 2
    Nhện gié
    Rầy các loại 149,333 560 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 63 200
    Sâu đục thân 0,1 2
Chè 1.950 Bệnh đốm nâu 0,8 4                
    Bọ cánh tơ 1,6 4                
    Bọ xít muỗi 3,067 12 283,53 157,777 125,752 125,752 125,752                
    Nhện đỏ 1,733 4                
    Rầy xanh 2,933 8 106,47 106,47                
Loading...