Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Tam Nông - Tháng 5/2014

(Từ ngày 05/05/2014 đến ngày 11/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.661 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 10,31 26,3 1.188,229 532,2 656,029 656,029 656,029 85 57 28
    Bệnh đốm sọc VK
    Chuột
    Rầy các loại 313,067 2.000 505,853 324,062 181,791 181,791 181,791 360 79 97 63 21 16 84
    Rầy các loại (trứng) 46,133 280 181,791 181,791
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân (bướm) 0,002 0,02
    Sâu đục thân (trứng) 0,008 0,1
Loading...