Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Hạ Hòa - Tháng 5/2020

(Từ ngày 04/05/2020 đến ngày 10/05/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.817 Bệnh bạc lá 1,21 18 30,972 30,972
    Bệnh khô vằn 1,825 16 64,008 64,008
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,048 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,35 8
    Bọ xít dài 0,175 1,2
    Rầy các loại 103,75 2.400 37,166 27,874 9,291 9,291 9,291 70 9 15 18 17 11 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 1,875 40
Lúa muộn trà 2 2.133 Bệnh bạc lá 0,8 8
    Bệnh khô vằn 2,1 28 94,843 48,389 46,454 46,454 46,454
    Bệnh đốm sọc VK 0,75 20 13,936 13,936 13,936 13,936
    Bọ xít dài 0,013 1
    Rầy các loại 37,625 480 75 18 25 20 9 3 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 5,425 80
Chè 1.931 Bệnh phồng lá                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 0,733 4                
    Bọ xít muỗi 1,6 6 113,526 113,526                
    Rầy xanh 1,567 7 79,574 79,574                
Ngô 400 Bệnh khô vằn 2,7 16 6,78 6,78                
    Sâu đục thân, bắp 0,267 2                
Loading...