Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Lâm Thao - Tháng 5/2012

(Từ ngày 07/05/2012 đến ngày 13/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 220 Bệnh khô vằn 9,865 45,2 66 22 22 22                
    Rầy các loại 161,2 494                
    Rầy các loại (trứng) 27,3 128                
Lúa muộn 3.207 Bệnh bạc lá 0,2 6                
    Bệnh khô vằn 8,477 80 823,055 488,152 257,158 77,745 242,955 242,955                
    Rầy các loại 183,967 1.000 230,994 230,994                
    Rầy các loại (trứng) 17,6 160                
Loading...