Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Lâm Thao - Tháng 5/2010

(Từ ngày 10/05/2010 đến ngày 16/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 277 Bệnh khô vằn 1,343 15 24,774 24,774 C3,5
    Bọ xít dài 0,163 2 non, TT
Lúa muộn 3.005 Bệnh khô vằn 5,095 50 376,896 166,393 134,107 76,396 C3,5
    Bọ xít dài 0,48 4 76,396 76,396 non, TT
    Chuột 0,875 10 57,711 57,711
    Nhện gié 2,893 27
    Rầy các loại 57,375 450 T1,2,3
Đậu tương 82 Sâu đục quả 1,178 10 16,4 16,4                
Loading...