Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Tân Sơn - Tháng 5/2019

(Từ ngày 06/05/2019 đến ngày 12/05/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.150 Bệnh khô vằn 3,503 10,4 84,948 84,948 55 30 20 5 C1 - C3
    Bọ xít dài 0,317 2
    Rầy các loại 138,667 420 100 10 10 30 25 25 T3, T4, TT
Chè 1.614 Bọ cánh tơ 1,467 8 206,794 206,794                
    Bọ xít muỗi 1,6 6 232,013 232,013                
    Rầy xanh 2,4 8 122,731 122,731                
Loading...