Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Hạ Hòa - Tháng 5/2015

(Từ ngày 04/05/2015 đến ngày 10/05/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.075 Bệnh khô vằn 2,325 12,9 13,921 13,921 100 92 1 2 4 1 C5
    Rầy các loại 378 2.000 47,672 34,171 13,501 131 30 35 26 20 9 11 T1,2
Lúa muộn 2.900,5 Bệnh khô vằn 3,057 12,9 190,655 190,655 9,35 9,35 100 90 1 3 4 2 C3,5
    Bọ xít dài 0,177 1,2
    Rầy các loại 263,133 1.000 50,305 50,305 118 39 28 21 14 3 13 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 9,35 105
Chè 2.482 Bệnh thán thư 0,267 2                
    Bọ cánh tơ 1,667 4                
    Bọ xít muỗi 2,6 6 44,598 44,598                
    Rầy xanh 1,8 6 5,817 5,817                
Ngô 227 Bệnh khô vằn 2 8 100 93 5 2 C1
    Rệp cờ 1,4 8
    Sâu đục thân, bắp 0,333 4
Loading...