Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 19
Thanh Sơn - Tháng 5/2023

(Từ ngày 08/05/2023 đến ngày 14/05/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.500 Bệnh bạc lá 0,663 4                
    Bệnh khô vằn 4,24 12 134,831 134,831                
    Rầy các loại 149,333 560                
Lúa muộn trà 2 1.800 Bệnh bạc lá 0,86 10 21,29 21,29                
    Bệnh khô vằn 7,497 25,6 381,29 278,71 102,581 102,581 102,581                
    Rầy các loại 67,667 350                
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 3,4 10 339,937 257,924 82,013 82,013 82,013                
    Bọ xít muỗi 2,733 5 82,013 82,013                
    Rầy xanh 1,467 4                
Loading...