Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Lâm Thao - Tháng 5/2014

(Từ ngày 05/05/2014 đến ngày 11/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 245 Bệnh khô vằn 8,735 61,3 39,813 11,484 7,656 20,672 28,328 28,328
    Chuột
    Rầy các loại 349,85 1.360 15,313 15,313 15,313 15,313 86 10 12 23 24 17 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 13,15 104
Lúa muộn 3.136,5 Bệnh khô vằn 13,711 75 1.452,517 453,267 784,929 214,32 775,096 698,801 76,296
    Bệnh đốm sọc VK 0,029 1
    Chuột 0,044 3,2 45,34 45,34
    Rầy các loại 134,486 1.320 110,255 110,255 22,397 22,397 133 13 30 35 41 14 T3,4,5
    Rầy các loại (trứng) 9,769 66
    Sâu đục thân (bướm) 0,005 0,1
Loading...