Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Lâm Thao - Tháng 5/2022
(Từ ngày 09/05/2022 đến ngày 15/05/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.571 |
Bệnh bạc lá |
0,567 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
2,893 |
20,6 |
156,022 |
134,77 |
21,252 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
12 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
554 |
Bệnh bạc lá |
0,233 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
3,003 |
22 |
69,045 |
45,208 |
23,837 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|