Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Lâm Thao - Tháng 5/2016

(Từ ngày 09/05/2016 đến ngày 15/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.070 Bệnh khô vằn 3,44 12,5 145,263 145,263
    Bệnh đốm sọc VK 0,43 4,3
    Rầy các loại 118,25 920 38,263 38,263 134 41 53 27 9 4 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 18,2 64
Lúa muộn 2.234,8 Bệnh khô vằn 5,355 31,3 310,605 223,48 87,125 87,125 87,125
    Rầy các loại 97,475 880 43,563 43,563 101 25 23 30 8 15 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 13,85 80
Loading...