Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Tam Nông - Tháng 5/2024

(Từ ngày 06/05/2024 đến ngày 12/05/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.120 Bệnh bạc lá 1,65 12 20,935 20,935                
    Bệnh khô vằn 3,1 16 130,841 130,841                
    Rầy các loại 151 1.080 11,514 9,421 2,093 2,093 2,093                
Lúa muộn trà 2 1.383,2 Bệnh bạc lá 2,4 18 39,121 39,121                
    Bệnh khô vằn 3,667 38 248,697 209,576 39,121 39,121 39,121                
    Rầy các loại 144 960 13,972 13,972                
    Rầy các loại (trứng) 24 160                
Ngô 353,77 Bệnh khô vằn 2,005 8,3                
    Sâu đục thân, bắp 0,89 4                
Loading...