Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Thanh Thủy - Tháng 5/2021
(Từ ngày 10/05/2021 đến ngày 16/05/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.478 |
Bệnh bạc lá |
2,6 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
3,163 |
22 |
177,437 |
128,489 |
48,948 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
77,333 |
360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
505 |
Bệnh khô vằn |
2,467 |
12 |
88,802 |
88,802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,867 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|