Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Phú Thọ - Tháng 5/2021
(Từ ngày 10/05/2021 đến ngày 16/05/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
950 |
Bệnh bạc lá |
0,293 |
4,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
0,355 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
3,25 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
150 |
Chuột |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,7 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|