Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Thanh Sơn - Tháng 5/2010

(Từ ngày 10/05/2010 đến ngày 17/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.034 Bệnh khô vằn 2,122 23,8 301,512 270,573 30,939 30,939 30,939                
    Bọ xít dài 0,26 3                
    Chuột 0,46 5,8 32,827 32,827                
    Nhện gié 0,169 5,2                
    Rầy các loại 27,87 360                
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 0,8 10 273,449 273,449 24 24 C1
    Bọ xít muỗi 0,56 8 136,725 136,725 24 24 C1
    Rầy xanh 0,52 14 186,5 99,551 86,949 26 26 C1
Đậu tương 112 Sâu cuốn lá 0,26 3                
    Sâu đục quả 0,372 8,3 4,667 4,667                
Loading...