kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Tam Nông - Tháng 5/2020

(Từ ngày 04/05/2020 đến ngày 10/05/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.279,9 Bệnh bạc lá 4 15 19,524 19,524 19,524 19,524 C1,3
    Bệnh khô vằn 3,463 16,5 164,868 164,868
    Rầy các loại 280 2.600 19,524 13,016 6,508 6,508 6,508 41 21 15 5 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 9,067 40
Lúa muộn trà 2 1.310,1 Bệnh bạc lá 4,15 22 37,902 32,958 4,944 37,902 37,902
    Bệnh khô vằn 3,353 26,5 145,841 122,77 23,071 23,071 23,071
    Rầy các loại 84 600 4 4 TT,T1
    Rầy các loại (trứng) 28 160
Ngô 380 Bệnh khô vằn 1,9 8                
    Chuột 0,24 1                
    Sâu đục thân, bắp 0,31 1                
Loading...