Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 19
Tam Nông - Tháng 5/2016

(Từ ngày 09/05/2016 đến ngày 15/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 705 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 5,91 25,6 155,1 84,6 70,5 70,5 70,5 45 14 25 6 C1;3
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Rầy các loại 308 2.000 112,8 70,5 42,3 42,3 42,3 123 25 41 37 12 8 T2;3
    Rầy các loại (trứng) 6 80
Lúa muộn 1.897,5 Bệnh khô vằn 5,263 22,4 439,774 339,318 100,456 100,456 100,456 42 15 23 4 C1;3
    Rầy các loại 112,533 800 89,294 89,294 137 28 59 37 8 5 T2;3
    Rầy các loại (trứng) 6,933 40
Loading...